一共要买几个几张那个门票呀 🇨🇳 | 🇬🇧 How many tickets do you want to buy | ⏯ |
对呀一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, one man | ⏯ |
买四个送一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy four and send one | ⏯ |
想买什么呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to buy | ⏯ |
买一个30元 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a 30 yuan | ⏯ |
我想买一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy one | ⏯ |
我要买一个 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy one | ⏯ |
买一个新的 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a new one | ⏯ |
买一个更好 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy one better | ⏯ |
回来要给这个买牛奶呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back and buy this milk | ⏯ |
想要一个抱抱呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Want a hug | ⏯ |
怎么买周卡呀 🇨🇳 | 🇬🇧 How do You buy a weekly card | ⏯ |
我要买一个鸡腿,我要买一个鸡腿 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy a chicken leg, Im going to buy a chicken leg | ⏯ |
需不需要买个生日蛋糕呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to buy a birthday cake | ⏯ |
买这个,买这个蛋糕送一个这个一共15块八 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy this, buy this cake and send one of this 15 pieces eight | ⏯ |
一个月买提单 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a bill of lading for a month | ⏯ |
买一个类似s 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a similar s | ⏯ |
买一个给宝宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy one for your baby | ⏯ |
买一个怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How about buying one | ⏯ |
买一个冰激凌 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy an ice cream | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |