你需要换换一间房是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to change rooms, dont you | ⏯ |
换飞机时间还要加钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need more money for changing planes | ⏯ |
那我们需要换房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do we need to change rooms | ⏯ |
我今天需要换房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I need to change rooms today | ⏯ |
需要加钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need any extra money | ⏯ |
不需要更换房间 🇨🇳 | 🇬🇧 No room change required | ⏯ |
需要什么样的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of room do you need | ⏯ |
我们不需要换房间,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont need to change rooms, do we | ⏯ |
房间不一样,价钱也是不一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 The room is different, the price is not the same | ⏯ |
帮我换一间房,换一间房 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me change a room, change room | ⏯ |
我需要一间房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a room | ⏯ |
需要重新换房吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to change rooms | ⏯ |
换一间房 🇨🇳 | 🇬🇧 Change the room | ⏯ |
您需要房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a room | ⏯ |
这间房退掉,然后换别的房租是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 This room is back edgo and then rented | ⏯ |
加税后要需要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost after the tax increase | ⏯ |
一间房一晚上需要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does a room cost one night | ⏯ |
可以换一间房吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I change room | ⏯ |
我要换房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change rooms | ⏯ |
你是需要看一下房间,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to look at the room, dont you | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |