Chinese to Vietnamese

How to say 一样价换一下 in Vietnamese?

Cùng một mức giá cho một sự thay đổi

More translations for 一样价换一下

换一样  🇨🇳🇬🇧  Its the same
换一下  🇨🇳🇬🇧  Change it
价格一样  🇨🇳🇬🇧  The price is the same
一样的价格  🇨🇳🇬🇧  The same price
价格一样的  🇨🇳🇬🇧  The price is the same
一样价给你  🇨🇳🇬🇧  The same price for you
价钱不一样  🇨🇳🇬🇧  The price is different
价格不一样  🇨🇳🇬🇧  The price is different
价位不一样  🇨🇳🇬🇧  The price is different
都一样价格  🇨🇳🇬🇧  Its all the same price
款式不一样,价格不一样  🇨🇳🇬🇧  The style is different, the price is different
做法不一样,价格不一样  🇨🇳🇬🇧  Its different, the prices different
一样的价格吗  🇨🇳🇬🇧  The same price
价格都一样吗  🇨🇳🇬🇧  Is the price the same
请价钱不一样  🇨🇳🇬🇧  Please the price is different
全部一样价格  🇨🇳🇬🇧  All the same price
换一下零钱  🇨🇳🇬🇧  Change the change
猜一下交换  🇨🇳🇬🇧  Guess the exchange
换一下座位  🇨🇳🇬🇧  Change your seat
查一下价格  🇨🇳🇬🇧  Check the price

More translations for Cùng một mức giá cho một sự thay đổi

Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién  🇨🇳🇬🇧  T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today