Chinese to Vietnamese

How to say 我们的早餐券被清洁工收走了 in Vietnamese?

Phiếu ăn sáng của chúng tôi đã được lấy đi bởi các sạch hơn

More translations for 我们的早餐券被清洁工收走了

901房间的早餐券被清洁工拿走了  🇨🇳🇬🇧  Room 901s breakfast voucher was taken away by the cleaner
早餐券被打扫了  🇨🇳🇬🇧  The breakfast voucher was cleaned
早餐券  🇨🇳🇬🇧  Breakfast voucher
清洁工  🇨🇳🇬🇧  dustman
清洁工  🇨🇳🇬🇧  Cleaner
清洁工人  🇨🇳🇬🇧  Cleaner
早餐需要早餐券吗  🇨🇳🇬🇧  Do I need a voucher for breakfast
早餐使用券  🇨🇳🇬🇧  Voucherford for breakfast
麻烦给我早餐券  🇨🇳🇬🇧  Please give me a breakfast voucher
吃早餐是要换早餐券吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to change breakfast vouchers for breakfast
需要早餐券吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a breakfast voucher
你有早餐券吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a breakfast voucher
我们收到投诉说清洁的不干净  🇨🇳🇬🇧  We received a complaint that it was clean and unclean
2点多我们出去游泳的时候,清洁工把我们插在屋里的房卡收走了  🇨🇳🇬🇧  When we went out for a swim at 2 oclock, the cleaner took away the house card we had in the house
清洁  🇨🇳🇬🇧  clean
清洁  🇨🇳🇬🇧  Clean
早餐券的话,明天的早餐券了,是已经打给你了,是白色的那种  🇨🇳🇬🇧  Breakfast voucher, tomorrows breakfast voucher, is already called to you, is the white kind
然后来了一个清洁工  🇨🇳🇬🇧  And then came a cleaner
自我清洁  🇨🇳🇬🇧  Self-cleaning
我走了 记得吃早餐  🇨🇳🇬🇧  Im gone, remember to have breakfast

More translations for Phiếu ăn sáng của chúng tôi đã được lấy đi bởi các sạch hơn

Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you