去玩吧打游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Go play the game | ⏯ |
我还在网吧打游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 I still play games in internet cafes | ⏯ |
打游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Play the game | ⏯ |
我没打游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not playing games | ⏯ |
打球游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Play the game | ⏯ |
去打游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Go play the game | ⏯ |
唉,打游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Alas, play the game | ⏯ |
那么,让我们做游戏吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 So, lets play the game | ⏯ |
那让我们来做游戏吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets play the game | ⏯ |
我不小心打坏了游戏机 🇨🇳 | 🇬🇧 I accidentally broke the console | ⏯ |
我可以打游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 I can play games | ⏯ |
打游戏打输了 🇨🇳 | 🇬🇧 Lose the game | ⏯ |
在游戏中 🇨🇳 | 🇬🇧 In the game | ⏯ |
别打游戏,爸爸,你别打游戏了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont play games, Dad, you dont play games | ⏯ |
游戏游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Games | ⏯ |
大伟打游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Dawei plays the game | ⏯ |
打电脑游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Playing computer games | ⏯ |
两个中心是打电脑游戏好地方 🇨🇳 | 🇬🇧 The two centers are good places to play computer games | ⏯ |
等我打完游戏先 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait until I finish the game first | ⏯ |
我现在在打游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Im playing games right now | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |