尺寸不一样,价钱不一样吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The size is different, the price is not the same | ⏯ |
价格就不一样了 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is different | ⏯ |
亲爱的,你在605吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, are you at 605 | ⏯ |
就像……一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like... The same | ⏯ |
那就是605的WIFI不好使,2126 WIFI也不好使 🇨🇳 | 🇬🇧 That is 605 WIFI bad to make, 2126 WIFI is not good to make | ⏯ |
一样吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it the same | ⏯ |
不,不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 No, its different | ⏯ |
不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Dissimilarity | ⏯ |
不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its different | ⏯ |
不同款的价格就不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The price of different models is different | ⏯ |
价格还不一样吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the price different | ⏯ |
跟我不一样对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not like me, isnt it | ⏯ |
时间不一样一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Time is not the same | ⏯ |
你是605的WIFI,在212用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you 605 WIFI, used in 212 | ⏯ |
现在是不是605的WIFI?不能用 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it 605 WIFI now? Not to use | ⏯ |
一模一样吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it exactly the same | ⏯ |
款式不一样,价格不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The style is different, the price is different | ⏯ |
做法不一样,价格不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its different, the prices different | ⏯ |
这2个不一样是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 These two are different, are they | ⏯ |
和你们班不一样吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it different to your class | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
亲爱的,你在605吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, are you at 605 | ⏯ |
605 - 452 / 900 100% Cotton 1 50cm 380g Brown 🇨🇳 | 🇬🇧 605 - 452 / 900100% Cotton1 50cm380gBrown | ⏯ |
你是605的WIFI,在212用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you 605 WIFI, used in 212 | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
现在是不是605的WIFI?不能用 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it 605 WIFI now? Not to use | ⏯ |
我在605,我可以交论文 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at 605, I can hand in my paper | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |