尽量 🇨🇳 | 🇬🇧 Try | ⏯ |
我尽量吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill try | ⏯ |
我尽量吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 I try | ⏯ |
尽量不要砍树 🇨🇳 | 🇬🇧 Try not to cut down trees | ⏯ |
我要去到达 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get there | ⏯ |
尽量说 🇨🇳 | 🇬🇧 Try to say | ⏯ |
我尽量快些 🇨🇳 | 🇬🇧 I try to be as fast as I can | ⏯ |
我尽量好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I try to be okay | ⏯ |
我尽量快点 🇨🇳 | 🇬🇧 I try to hurry up | ⏯ |
我会尽力按时到达这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill try my best to get here on time | ⏯ |
我们是求质量,以质量求生存 🇨🇳 | 🇬🇧 We are seeking quality, to quality to survive | ⏯ |
我们将要到达 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to arrive | ⏯ |
好的,我尽量早一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Ok, Ill try to get ahead of me | ⏯ |
星期尽量明天找到 🇨🇳 | 🇬🇧 Try to find it tomorrow | ⏯ |
我追求的是质量不是数量 🇨🇳 | 🇬🇧 What Im after is quality, not quantity | ⏯ |
尽量说我27岁 🇨🇳 | 🇬🇧 Try to say Im 27 | ⏯ |
但我一定尽量 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im sure Ill try | ⏯ |
我们尽量争取 🇨🇳 | 🇬🇧 We try to fight for | ⏯ |
我尽量帮你找 🇨🇳 | 🇬🇧 I try to help you find it | ⏯ |
尽量不顺 🇨🇳 | 🇬🇧 Try to be rough | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |