Chinese to Vietnamese

How to say 我希望你开心,再也不要受苦受累了 in Vietnamese?

Tôi hy vọng bạn đang hạnh phúc và bạn không cần phải đau khổ nữa

More translations for 我希望你开心,再也不要受苦受累了

我再也受不了你了  🇨🇳🇬🇧  I cant stand you any longer
希望你不要不开心  🇨🇳🇬🇧  I hope youre not unhappy
您受累了  🇨🇳🇬🇧  Youre tired
我希望你开心  🇨🇳🇬🇧  I hope youre happy
希望你开心  🇨🇳🇬🇧  I hope youre happy
只希望你开心  🇨🇳🇬🇧  I just want you to be happy
享受你的假期!希望你们开心每天!保重  🇨🇳🇬🇧  Enjoy your holiday! Hope you are happy every day! Take care
不要这样,我心里也很难受  🇨🇳🇬🇧  Dont do this, its hard for me to feel
我希望她开开心心的  🇨🇳🇬🇧  I hope shes happy
希望你能接受我的歉意  🇨🇳🇬🇧  I hope you accept my apologies
希望你能接受我的邀请  🇨🇳🇬🇧  I hope youll accept my invitation
我受不了  🇨🇳🇬🇧  I cant stand it
我受不了了  🇨🇳🇬🇧  I cant bear it
你心里难受不  🇨🇳🇬🇧  Are you feeling bad
受不了  🇭🇰🇬🇧  Stand
希望你每天开心  🇨🇳🇬🇧  I hope youre happy every day
人〈人人G了岁受受受受受受  🇨🇳🇬🇧  People G years old suffer from the recipient
穆斯喊道,我再也受不了这些了  🇨🇳🇬🇧  I cant stand this anymore, Moss shouted
我们希望她开心  🇨🇳🇬🇧  We want her to be happy
受不了了  🇨🇳🇬🇧  I cant stand it

More translations for Tôi hy vọng bạn đang hạnh phúc và bạn không cần phải đau khổ nữa

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not