Chinese to Vietnamese
How to say 那么急,慢慢来,印好来 in Vietnamese?
Vì vậy, vội vàng, làm chậm, in
别着急,慢慢来 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, take it slow | ⏯ |
不着急慢慢来 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry about taking it slow | ⏯ |
不要着急,慢慢来 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, take it slow | ⏯ |
慢慢来,不要着急 🇨🇳 | 🇬🇧 Take your time, dont worry | ⏯ |
我们慢慢来,不着急 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets take it slow, not in a hurry | ⏯ |
慢慢来 🇨🇳 | 🇬🇧 Take your time | ⏯ |
慢慢来 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it easy | ⏯ |
慢慢来就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just take it slow | ⏯ |
慢慢来会好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Itll be all right in slow time | ⏯ |
慢慢来吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go | ⏯ |
慢慢来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go slow | ⏯ |
我慢慢来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take it slow | ⏯ |
慢慢会好起来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to get better | ⏯ |
会慢慢好起来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to get better | ⏯ |
没事,慢慢来 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, take it slow | ⏯ |
你不要想那么多啊,慢慢来好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont think so much, will you take it slow | ⏯ |
那我们慢慢来,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Then lets take it slow, shall we | ⏯ |
别着急慢慢吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont rush to eat slowly | ⏯ |
慢慢放松下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Relax slowly | ⏯ |
慢下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Slow down | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
in 🇨🇳 | 🇬🇧 In | ⏯ |
IN 🇨🇳 | 🇬🇧 In | ⏯ |
In 🇨🇳 | 🇬🇧 In | ⏯ |
in Corso 🇮🇹 | 🇬🇧 in Course | ⏯ |
CHECK IN 🇨🇳 | 🇬🇧 CHECK IN | ⏯ |