Chinese to Vietnamese

How to say 这个市场有电动工具专卖店吗 in Vietnamese?

Có một cửa hàng công cụ điện trong thị trường này

More translations for 这个市场有电动工具专卖店吗

有没有卖家具的二手市场  🇨🇳🇬🇧  Is there a second-hand market for furniture
工具店  🇨🇳🇬🇧  Tool Shop
这边有家具市场,但是  🇨🇳🇬🇧  Theres a furniture market here, but
有工具吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a tool
市场有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a market
还有工具吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any tools
电影市场  🇨🇳🇬🇧  The film market
玩具总动员酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Toy Story Hotel
市场有买吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a buy in the market
这个产品有没有市场  🇨🇳🇬🇧  There is no market for this product
这里有跳蚤市场吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a flea market here
这附近有菜市场吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a vegetable market near here
那个家具市场很大的  🇨🇳🇬🇧  That furniture market is very big
这里有没有阿迪达斯的专卖店买鞋的有吗  🇨🇳🇬🇧  Are there any Adidas stores that buy shoes
这附近有卖这个包包的店铺吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a shop selling this bag near here
这个市场很大  🇨🇳🇬🇧  This market is big
政治立场工具  🇨🇳🇬🇧  Political position tool
这附近有跳蚤市场吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a flea market near here
应该去专业的户外专卖店  🇨🇳🇬🇧  You should go to a professional outdoor store
有电工证吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have an electricians license

More translations for Có một cửa hàng công cụ điện trong thị trường này

Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English