附近有药店吗?去买药 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a pharmacy nearby? Go buy some medicine | ⏯ |
请问附近有便利店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a convenience store nearhere | ⏯ |
请问附近哪有药房 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where there is a pharmacy nearby | ⏯ |
这里附近有药店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a pharmacy near here | ⏯ |
你请问这附近有酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to ask a hotel near here | ⏯ |
你好,请问附近有酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, is there a hotel nearby | ⏯ |
请问附近有 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it nearby, please | ⏯ |
这附近有没有药店 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a pharmacy near here | ⏯ |
请问这附近哪里有酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a hotel near here | ⏯ |
请问附近有医院吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a hospital nearby | ⏯ |
请问附近有餐厅吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a restaurant nearby, please | ⏯ |
请问附近有地铁吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a subway nearby | ⏯ |
请问附近有超市吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a supermarket nearhere | ⏯ |
你好,请问这附近有便利店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, is there a convenience store near here | ⏯ |
请问这附近哪里有酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where there are hotels nearhere | ⏯ |
请问去附近哪里有饭店 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where there is a restaurant nearby | ⏯ |
请问这里有药店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a pharmacy here, please | ⏯ |
附近有酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a hotel nearby | ⏯ |
附近有商店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a shop near here | ⏯ |
附近有商店吗 🇭🇰 | 🇬🇧 Is there a shop nearby | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |