还需要再次购买吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do You need to buy again | ⏯ |
我需要再次下楼,给我妹妹买感冒药 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to go downstairs again and buy my sister cold medicine | ⏯ |
需要消炎药吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need anti-inflammatory drugs | ⏯ |
我需要吃药 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to take medicine | ⏯ |
一天服药三次 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the medicine three times a day | ⏯ |
你需要服务吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need service | ⏯ |
需要药品 🇨🇳 | 🇬🇧 Need for medicines | ⏯ |
我们需要换衣服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do we need to change our clothes | ⏯ |
需要我为你服务吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need me to help you | ⏯ |
我需要消炎药 🇨🇳 | 🇬🇧 I need anti-inflammatory drugs | ⏯ |
我需要一点药 🇨🇳 | 🇬🇧 I need some medicine | ⏯ |
需要再开一点止痒呢?消炎的口服药 🇨🇳 | 🇬🇧 Need a little more itching? Anti-inflammatory oral medicine | ⏯ |
服药 🇨🇳 | 🇬🇧 Medication | ⏯ |
你还需要我的服务吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you still need my services | ⏯ |
哦,你需要避孕药吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, do you need the pill | ⏯ |
现在需要服务吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need service now | ⏯ |
需要特殊服务吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Need special services | ⏯ |
需要其他服务吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need another service | ⏯ |
我鼻塞需要吃药 🇨🇳 | 🇬🇧 I need medicine for my nose | ⏯ |
我需要服务车 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a service car | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |