冬至吃汤圆 🇨🇳 | 🇬🇧 Winter solstice | ⏯ |
冬至吃汤圆 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat soup round on the winter solstice | ⏯ |
冬至要吃汤圆 🇨🇳 | 🇬🇧 Winter solstice to eat soup round | ⏯ |
今天是中国的节日~冬至,吃汤圆 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is a Chinese festival - the winter solstice, eat soup round | ⏯ |
今天是中国的冬至,和妈妈吃汤圆了嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is chinas winter solstice, and mother eat soup round | ⏯ |
你们吃汤圆吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you eat soup | ⏯ |
今天冬至,我们国家北方吃饺子,南方吃汤圆 🇨🇳 | 🇬🇧 Todays winter solstice, our country eatdumplings in the north, the south eat soup round | ⏯ |
冬至快乐,记得吃汤圆喔 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy winter solstice, remember to eat soup round oh | ⏯ |
冬至一般吃饺子,火汤圆 🇨🇳 | 🇬🇧 Winter solstice generally eat dumplings, fire soup round | ⏯ |
冬至一般吃饺子或汤圆 🇨🇳 | 🇬🇧 Winter solstice generally eat dumplings or soup round | ⏯ |
今天是冬至,吃饺子了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the winter solstice, are you eating dumplings | ⏯ |
冬至今天 🇨🇳 | 🇬🇧 Winter Solstice today | ⏯ |
今天冬至 🇨🇳 | 🇬🇧 Todays winter solstice | ⏯ |
今天是冬至。你们国家有过冬至吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is the winter solstice. Does your country have a winter solstice | ⏯ |
今天是冬至了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the winter solstice | ⏯ |
今天冬至,吃饺子 🇨🇳 | 🇬🇧 Today, on the winter solstice, eat dumplings | ⏯ |
今天冬至 吃饺子 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat dumplings on the winter solstice today | ⏯ |
今天是冬至,冬至快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is the winter solstice, the winter solstice is happy | ⏯ |
今天是冬至 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is the winter solstice | ⏯ |
今天是冬至 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the winter solstice | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
132 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam 🇨🇳 | 🇬🇧 132 Bn V?n, Phng 6, Qu?n 4, H?Ch?Minh, Vietnam | ⏯ |