你知不知道那个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know that place | ⏯ |
你知道那个地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know that place | ⏯ |
这个地方都知道是吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 This place knows it, doesnt it | ⏯ |
你知道这个地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know this place | ⏯ |
了解我知道那个地方的! 🇨🇳 | 🇬🇧 Know where I know | ⏯ |
比刚才那个方便多 🇨🇳 | 🇬🇧 Its much more convenient than that just now | ⏯ |
刚才那个屁是你放的吧 🇨🇳 | 🇬🇧 That fart was youre playing, right | ⏯ |
你是刚才就用了那个洗手间,对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You just used that bathroom, didnt you | ⏯ |
额,你去哪个地方?你知道吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, where are you going? Do you know | ⏯ |
我知道地方了 🇨🇳 | 🇬🇧 I know the place | ⏯ |
我不知道地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where to go | ⏯ |
刚才座车的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where the car was just in | ⏯ |
刚才上车的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where i just got on the bus | ⏯ |
我刚刚才知道你用了两个微信号 🇨🇳 | 🇬🇧 I just found out you used two microsignals | ⏯ |
你怎么知道我上班的那个地方的 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you know where I work | ⏯ |
刚才你指的地方是哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you point just now | ⏯ |
刚才那个是印地语言 🇨🇳 | 🇬🇧 That was Hindi just now | ⏯ |
他刚才那个 🇨🇳 | 🇬🇧 He was just that | ⏯ |
你知道吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 You know it | ⏯ |
你知道这个地方怎么走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know how to get this place | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |