身体好点了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you better | ⏯ |
身体好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good health | ⏯ |
身体好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes in good health | ⏯ |
身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not well | ⏯ |
好好锻炼身体 🇨🇳 | 🇬🇧 Take good exercise | ⏯ |
你身体好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in good health | ⏯ |
身体好棒啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Good health ah | ⏯ |
对身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good for your health | ⏯ |
对身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Not good for your health | ⏯ |
我身体很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in good health | ⏯ |
你吃药没有?身体好了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you take any medicine? Is he in good health | ⏯ |
身体 🇨🇳 | 🇬🇧 body | ⏯ |
身体 🇨🇳 | 🇬🇧 Body | ⏯ |
身体 🇭🇰 | 🇬🇧 Body | ⏯ |
身体的再好一点的有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything better about the body | ⏯ |
早点睡觉对身体健康好 🇨🇳 | 🇬🇧 Going to bed early is good for your health | ⏯ |
要好好保重身体 🇨🇳 | 🇬🇧 Take care of your body | ⏯ |
熬夜对身体也没有好处 🇨🇳 | 🇬🇧 Staying up late isnt good for your health | ⏯ |
没有糖分,对身体好。健康 🇨🇳 | 🇬🇧 No sugar, good for the body. Health | ⏯ |
你身体好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in good health | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |