Chinese to Vietnamese

How to say 颜色要浅,少黄 in Vietnamese?

Màu cần được ánh sáng, ít màu vàng

More translations for 颜色要浅,少黄

浅黄色  🇨🇳🇬🇧  Light yellow
颜色浅一些  🇨🇳🇬🇧  Lighter color
黄颜色的  🇨🇳🇬🇧  Yellow color
浅色  🇨🇳🇬🇧  Light
黄色黄色黄色  🇨🇳🇬🇧  Yellow yellow yellow
颜色不够黄?不是黄金  🇨🇳🇬🇧  Not yellow enough color? Not gold
你黄色,黄色,黄色,黄色  🇨🇳🇬🇧  You are yellow, yellow, yellow, yellow
黄色红色的是什么颜色  🇨🇳🇬🇧  What color is yellow and red
外面浅 里面颜色深么  🇨🇳🇬🇧  Is it shallow outside, is it dark, inside
我最喜欢的颜色,黄色  🇨🇳🇬🇧  My favorite color, yellow
一个颜色,要多少条  🇨🇳🇬🇧  How many more are a color
黄色黄色  🇨🇳🇬🇧  Yellow yellow
浅蓝色  🇨🇳🇬🇧  Light blue
浅绿色  🇨🇳🇬🇧  Light green
浅蓝色  🇨🇳🇬🇧  Wathet
浅灰色  🇨🇳🇬🇧  Light gray
浅粉色  🇨🇳🇬🇧  Light pink
浅红色  🇨🇳🇬🇧  Light red
浅棕色  🇨🇳🇬🇧  Light brown
你要颜色  🇨🇳🇬🇧  You want color

More translations for Màu cần được ánh sáng, ít màu vàng

màu hồng  🇻🇳🇬🇧  Pink Color
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much