Chinese to Vietnamese

How to say 我在网上预订,然后再加30%的费用,可以吗 in Vietnamese?

Tôi đặt trực tuyến và sau đó thêm 30% vào lệ phí, okay

More translations for 我在网上预订,然后再加30%的费用,可以吗

我可以网上预订吗  🇨🇳🇬🇧  Can I book online
在网上预订,然后再现场确认  🇨🇳🇬🇧  Book online and confirm on site
你可以在网上预订  🇨🇳🇬🇧  You can book online
在网上预订  🇨🇳🇬🇧  Book online
是在网上预订的吗  🇨🇳🇬🇧  Was it booked online
我是在网上预订的  🇨🇳🇬🇧  I booked it online
我已经在网上预订了  🇨🇳🇬🇧  Ive already booked online
我是在网上预订的,分两次  🇨🇳🇬🇧  I booked online in two parts
我在网上预订了2间房  🇨🇳🇬🇧  I booked two rooms online
你在网上订是多少我不知道的,你可以在网上订  🇨🇳🇬🇧  You book on the Internet how much I dont know, you can book online
我已经网上预订了  🇨🇳🇬🇧  I have booked online
我在网上定可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can I make it online
预订之后还需要付额外的费用吗  🇨🇳🇬🇧  Do I have to pay an additional fee after booking
我在网上预订的房间需要换房吗现在  🇨🇳🇬🇧  Do I need to change my room booked online now
飞猪网预订的  🇨🇳🇬🇧  PigNet Booked
我在网上订了  🇨🇳🇬🇧  I booked it online
476你在前台付吧,就不用在网上订了,你在网上订了,哦,还在网上付费  🇨🇳🇬🇧  476 You pay at the front desk, you dont have to book online, you book online, oh, also pay online
我在网上预定了  🇨🇳🇬🇧  I booked online
我们用网上来订购  🇨🇳🇬🇧  We use the Internet to order
我再多预订一个晚上  🇨🇳🇬🇧  Ill book one more night

More translations for Tôi đặt trực tuyến và sau đó thêm 30% vào lệ phí, okay

Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
我的好了吗 过去了30分钟了  🇨🇳🇬🇧  Am I okay, 30 minutes
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
BÂNH piA CHAY BÀo MINH 300G VND/GÉ 38.000 thêm 30/0 già tri Vinl  🇨🇳🇬🇧  B?NH piA CHAY B?o Minh 300G VND/G? 38.000 th?m 30/0 gi?tri Vinl
4点半可以吗?谢谢!  🇨🇳🇬🇧  Is it okay at 4:30? Thank you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
明天早上9点半可以吗  🇨🇳🇬🇧  Will it be okay at 9:30 tomorrow morning
下午六点半过来拿,好不好  🇨🇳🇬🇧  Come and get it at 6:30 p.m., okay
Okay okay! You go work first  🇨🇳🇬🇧  Okay Okay! You go work first
明天早上 我7点30接你 行吗  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow morning, Ill pick you up at 7:30, okay
5:30~7:30  🇨🇳🇬🇧  5:30- 7:30
好的,没事  🇨🇳🇬🇧  Okay, its okay
没事 晚点都行的  🇨🇳🇬🇧  Its okay, its okay, its okay, late
(30阝  🇨🇳🇬🇧  (30
没事,搞清楚了就可以  🇨🇳🇬🇧  Its okay, its okay
没关系,没关系  🇨🇳🇬🇧  Its okay, its okay