Vietnamese to Chinese

How to say Tôi không đói in Chinese?

我不饿

More translations for Tôi không đói

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be

More translations for 我不饿

饿不饿  🇨🇳🇬🇧  Hungry
我不饿  🇨🇳🇬🇧  Im not hungry
不,我不饿  🇨🇳🇬🇧  No, Im not hungry
你饿不饿  🇨🇳🇬🇧  Youre not hungry
饿不  🇨🇳🇬🇧  Are you hungry
不饿  🇨🇳🇬🇧  Not hungry
你饿不饿呀  🇨🇳🇬🇧  Are you hungry
我现在不饿  🇨🇳🇬🇧  Im not hungry right now
因为我不饿  🇨🇳🇬🇧  Because Im not hungry
肚子饿不饿啊  🇨🇳🇬🇧  Are you hungry
还不饿  🇨🇳🇬🇧  Im not hungry
你不饿  🇨🇳🇬🇧  Youre not hungry
她不饿  🇨🇳🇬🇧  Shes not hungry
不饿了  🇨🇳🇬🇧  Not hungry
要不要吃饭先?饿不饿  🇨🇳🇬🇧  Do you want to eat first? Hungry
贾明明,你饿不饿  🇨🇳🇬🇧  Jia Mingming, are you hungry or not
我还不这么饿  🇨🇳🇬🇧  Im not so hungry
张红霞,肚子饿不饿  🇨🇳🇬🇧  Zhang Hongxia, hungry or hungry
不,他很饿  🇨🇳🇬🇧  No, hes hungry
不会饿吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you hungry