Chinese to Vietnamese

How to say 505房间能再给我一张房卡吗 in Vietnamese?

Bạn có thể cho tôi một thẻ phòng trong phòng 505

More translations for 505房间能再给我一张房卡吗

房间有点热能给我一个房卡吗  🇨🇳🇬🇧  Does the room have a little heat to give me a room card
请再办一张房卡  🇨🇳🇬🇧  Please get another room card
一张房卡  🇨🇳🇬🇧  A room card
您好,我住在012房,能多给我一张房卡吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, I live in room 012, can you give me an extra room card
房间卡吗  🇨🇳🇬🇧  Room card
请给我两张房卡  🇨🇳🇬🇧  Please give me two cards
另一张房卡  🇨🇳🇬🇧  Another room card
可以给我两张房卡吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me two cards
我的房卡锁在房间里,请帮我补张房卡  🇨🇳🇬🇧  My room card is locked in the room, please help me make up the room card
再帮我补一张711的房卡  🇨🇳🇬🇧  Help me make up another 711 room card
请帮我们再办一张房卡  🇨🇳🇬🇧  Please help us with another room card
一间房两张床,一间房三张床  🇨🇳🇬🇧  Two beds in one room, three beds in one room
房卡在房间  🇨🇳🇬🇧  Room stuck in the room
一张床的房间吗  🇨🇳🇬🇧  A room with a bed
711的房卡在不?给我一张  🇨🇳🇬🇧  711 room card in not? Give me one
给我一个房间一张床的  🇨🇳🇬🇧  Give me a room and a bed
711房卡,再帮我补一张谢谢  🇨🇳🇬🇧  711 room card, and help me make up another thank you
房间号房卡拍图片发给我  🇨🇳🇬🇧  Room number room card take pictures sent to me
房卡给我,我去退房  🇨🇳🇬🇧  The room card is for me and Ill check out
给我两个房间一张床的  🇨🇳🇬🇧  Give me two rooms and a bed

More translations for Bạn có thể cho tôi một thẻ phòng trong phòng 505

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
你上去505拿套  🇨🇳🇬🇧  You go up 505 to get a set
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be