房间有点热能给我一个房卡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does the room have a little heat to give me a room card | ⏯ |
请再办一张房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Please get another room card | ⏯ |
一张房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 A room card | ⏯ |
您好,我住在012房,能多给我一张房卡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I live in room 012, can you give me an extra room card | ⏯ |
房间卡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Room card | ⏯ |
请给我两张房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me two cards | ⏯ |
另一张房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Another room card | ⏯ |
可以给我两张房卡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me two cards | ⏯ |
我的房卡锁在房间里,请帮我补张房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 My room card is locked in the room, please help me make up the room card | ⏯ |
再帮我补一张711的房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me make up another 711 room card | ⏯ |
请帮我们再办一张房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help us with another room card | ⏯ |
一间房两张床,一间房三张床 🇨🇳 | 🇬🇧 Two beds in one room, three beds in one room | ⏯ |
房卡在房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Room stuck in the room | ⏯ |
一张床的房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 A room with a bed | ⏯ |
711的房卡在不?给我一张 🇨🇳 | 🇬🇧 711 room card in not? Give me one | ⏯ |
给我一个房间一张床的 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a room and a bed | ⏯ |
711房卡,再帮我补一张谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 711 room card, and help me make up another thank you | ⏯ |
房间号房卡拍图片发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Room number room card take pictures sent to me | ⏯ |
房卡给我,我去退房 🇨🇳 | 🇬🇧 The room card is for me and Ill check out | ⏯ |
给我两个房间一张床的 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me two rooms and a bed | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
你上去505拿套 🇨🇳 | 🇬🇧 You go up 505 to get a set | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |