Vietnamese to Chinese

How to say có đi xa không in Chinese?

有远

More translations for có đi xa không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head

More translations for 有远

有点远  🇨🇳🇬🇧  Its a little far
有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is it
有点远!  🇨🇳🇬🇧  Its a little far
有d远  🇨🇳🇬🇧  There is d far
只有躲在远处,远远的看你  🇨🇳🇬🇧  Only hide in the distance, look at you far away
有点远啊  🇨🇳🇬🇧  Its a little far
有点远了  🇨🇳🇬🇧  Its a little far
还有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is it
你有多远  🇨🇳🇬🇧  How far are you
能有多远  🇨🇳🇬🇧  How far can it be
有点儿远  🇨🇳🇬🇧  Its a little far
有多远呢  🇨🇳🇬🇧  How far is it
离这有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is it from here
你家有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is your home
住宿有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is the accommodation
还有多远呀  🇨🇳🇬🇧  How far is it
这有挺远的  🇨🇳🇬🇧  Its a long way off
距离有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is it
宾馆有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is the hotel
距离有点远  🇨🇳🇬🇧  Its a little far