有没有搞错 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you make a mistake | ⏯ |
有没有试用装 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any trial swear | ⏯ |
没有办法 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no way | ⏯ |
没有办法 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no way | ⏯ |
有没有小试用装 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a small trial | ⏯ |
没有,没有办法停止吗 🇨🇳 | 🇬🇧 No, theres no way to stop | ⏯ |
下午你有没有考试 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have an exam in the afternoon | ⏯ |
没有啊,我没有去测试过 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I didnt test it | ⏯ |
没有权限办理 🇨🇳 | 🇬🇧 No permission to handle it | ⏯ |
我没有办公桌 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a desk | ⏯ |
没有怎么办呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What if you dont | ⏯ |
8.2没有办法讦 🇨🇳 | 🇬🇧 8.2 No way | ⏯ |
没有钱怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What if you dont have any money | ⏯ |
还没有办下来 🇨🇳 | 🇬🇧 It hasnt been done yet | ⏯ |
没有钱,怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 No money, what to do | ⏯ |
考试作弊没有用 🇨🇳 | 🇬🇧 Its no use cheating in the exam | ⏯ |
我没有安装试看 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt install a trial look | ⏯ |
很抱歉,那个是没有拆开封装的那个,没有办法试,没有演示品 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, thats the one that didnt open the package, theres no way to try, theres no demo | ⏯ |
有时候去试试试 🇨🇳 | 🇬🇧 Sometimes try it | ⏯ |
没有办法生产了 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no way to produce | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |