Chinese to Vietnamese

How to say 距离河内远吗 in Vietnamese?

Có xa Hà Nội không

More translations for 距离河内远吗

距离这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Is it far from here
距离有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is it
距离有点远  🇨🇳🇬🇧  Its a little far
多远的距离  🇨🇳🇬🇧  How far is it
查了下图片,离河内很远  🇨🇳🇬🇧  Checked the picture, far from Hanoi
距离我有点远  🇨🇳🇬🇧  Im a little far from me
距离中国多远  🇨🇳🇬🇧  How far from China
我俩距离太远  🇨🇳🇬🇧  Were too far away
我们距离遥远  🇨🇳🇬🇧  Were far away
距离上海不远  🇨🇳🇬🇧  Not far from Shanghai
距离这里多远  🇨🇳🇬🇧  How far is it from here
离中国好远的距离  🇨🇳🇬🇧  A long distance from China
路程距离你们家远吗  🇨🇳🇬🇧  Is it far from your home
距离车站有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is it from the station
距离这里有点远  🇨🇳🇬🇧  Its a little far from here
我们距离不远哦  🇨🇳🇬🇧  Were not far away
我们距离得很远  🇨🇳🇬🇧  Were far away
距离大概有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is it
距离这儿有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is it from here
距离  🇨🇳🇬🇧  distance

More translations for Có xa Hà Nội không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM  🇨🇳🇬🇧  LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not