帮忙去问一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Help ask | ⏯ |
你可以帮忙下去买一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help you go down and buy it | ⏯ |
帮忙找一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Help find it | ⏯ |
麻烦你帮一下忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill help you with a favor | ⏯ |
你可以去帮忙买一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help you buy it | ⏯ |
您先到那边做一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You go over there and do it | ⏯ |
帮忙推荐一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Help recommend it | ⏯ |
你能帮忙问一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help you ask | ⏯ |
你去那边玩吧,我很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 You go over there and play, Im busy | ⏯ |
你在那边做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do over there | ⏯ |
这边做一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Do it here | ⏯ |
麻烦你帮忙一下,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill help you, thank you | ⏯ |
过去帮忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Help in the past | ⏯ |
321帮忙开一下卡 🇨🇳 | 🇬🇧 321 help open the card | ⏯ |
劳驾,请帮一下忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, please | ⏯ |
你多久帮忙做一次家务 🇨🇳 | 🇬🇧 How often do you help with the housework | ⏯ |
你那边忙完了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you done over there | ⏯ |
现那边忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy over there now | ⏯ |
你去那边的中转柜台询问一下那边的工作人员具体该怎么做 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to the transit counter over there and ask what the staff over there should do | ⏯ |
我有工作给你做,我想你帮我清理下一下那个下面那个水渠 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a job for you, and I want you to help me clean the canal underneath | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |