Vietnamese to Chinese

How to say Không quá xa in Chinese?

不远

More translations for Không quá xa

Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it

More translations for 不远

远不远  🇨🇳🇬🇧  Is it far from here
远不远  🇨🇳🇬🇧  Not far
远远不够  🇨🇳🇬🇧  Its not enough
远不远啊  🇨🇳🇬🇧  Not far
不远  🇨🇳🇬🇧  Its not far
过来远不远  🇨🇳🇬🇧  Its not far from here
过去还远不远  🇨🇳🇬🇧  Is it far from the past
离酒店远不远  🇨🇳🇬🇧  Not far from the hotel
不远吧  🇨🇳🇬🇧  Its not far
不太远  🇨🇳🇬🇧  Not too far
那不远  🇨🇳🇬🇧  Its not far
离你不远  🇨🇳🇬🇧  Its not far from you
不远视眼  🇨🇳🇬🇧  Not far from the eye
离我不远  🇨🇳🇬🇧  Not far from me
不算太远  🇨🇳🇬🇧  Its not too far
这里离东塔远不远  🇨🇳🇬🇧  Is it far from the East Tower
你家走这里远不远  🇨🇳🇬🇧  Is your home far from here
离我家不远  🇨🇳🇬🇧  Its not far from my home
我住的不远  🇨🇳🇬🇧  I dont live far
离广东不远  🇨🇳🇬🇧  Its not far from Guangdong