Chinese to Vietnamese

How to say 老板你好,你有没有空袋子,我买|个 in Vietnamese?

Xin chào, ông chủ, bạn có bất kỳ túi rỗng, tôi sẽ mua chúng

More translations for 老板你好,你有没有空袋子,我买|个

你好老板。钱我还没有收到  🇨🇳🇬🇧  Hello boss. I havent received the money yet
你好你好老板老板  🇨🇳🇬🇧  Hello boss boss
老板您好,我有奖金没有  🇨🇳🇬🇧  Hello, boss, do I have a bonus
老板老板,你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, boss
老板,你回来了没有  🇨🇳🇬🇧  Boss, youre not back
老板,我有将军没有  🇨🇳🇬🇧  Boss, do I have a general
老板,你这里有没有鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Boss, do you have any eggs here
看一下你老板有没有兴趣  🇨🇳🇬🇧  See if your boss is interested
我这里没有老板才有  🇨🇳🇬🇧  I dont have a boss here
你好老板  🇨🇳🇬🇧  Hello boss
老板你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, boss
你好,老板  🇨🇳🇬🇧  Hello, boss
你好!老板  🇨🇳🇬🇧  How are you doing! Boss
你好 老板  🇨🇳🇬🇧  Hello, boss
老板,你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, boss
你现在有没有空  🇨🇳🇬🇧  Are you free now
你好,老板,我有收到你的快件  🇨🇳🇬🇧  Hello, boss, Ive got your express mail
你有没有老公  🇨🇳🇬🇧  Do you have a husband
你好,老板有安排汇款  🇨🇳🇬🇧  Hello, the boss has arranged for the remittance
大老板有空看一下  🇨🇳🇬🇧  The big boss has time to take a look

More translations for Xin chào, ông chủ, bạn có bất kỳ túi rỗng, tôi sẽ mua chúng

Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always