午饭吃过了吗?下午在家干嘛呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you had lunch yet? What are you doing at home in the afternoon | ⏯ |
回去不过来了嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just going back | ⏯ |
你们现在过来了嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you here now | ⏯ |
下午过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come in the afternoon | ⏯ |
我下午回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go home this afternoon | ⏯ |
下午过来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and pick you up in the afternoon | ⏯ |
你现在过来嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre coming now | ⏯ |
你回家了嘛?宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you home? Baby | ⏯ |
他在下午五点回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Hell be home at five oclock in the afternoon | ⏯ |
我在下午两点回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go home at two oclock in the afternoon | ⏯ |
你们上午过来还是下午过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you come in the morning or do you come in the afternoon | ⏯ |
下午回来取 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back in the afternoon to pick it up | ⏯ |
你过来嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre coming | ⏯ |
下午四点回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home at 4 p.m | ⏯ |
下午六点回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home at six oclock in the afternoon | ⏯ |
下午在来 🇨🇳 | 🇬🇧 Its coming in the afternoon | ⏯ |
那你过来寒假回来先嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you come back from the winter break | ⏯ |
我朋友下午来过了 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend came this afternoon | ⏯ |
下午吧,下午你大概几点钟回家 🇨🇳 | 🇬🇧 In the afternoon, how much do you come home in the afternoon | ⏯ |
等我回来,下午给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I get back, ill give it to you this afternoon | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |