Chinese to Vietnamese

How to say 我听不懂 in Vietnamese?

Tôi không hiểu

More translations for 我听不懂

我听不懂啊,听不懂  🇨🇳🇬🇧  I dont understand, I dont understand
听不懂听不懂  🇨🇳🇬🇧  Dont understand
懂不懂听不听得懂  🇨🇳🇬🇧  Dont understand or understand
我听不懂  🇨🇳🇬🇧  I dont understand
我听不懂  🇨🇳🇬🇧  I cannot understand
听不懂  🇨🇳🇬🇧  Do not understand
听不懂  🇨🇳🇬🇧  I cannot understand you
不听不懂  🇨🇳🇬🇧  Dont understand
我听不懂啊!  🇨🇳🇬🇧  I dont understand
What听不懂  🇨🇳🇬🇧  What dont understand
听不太懂  🇨🇳🇬🇧  I dont understand it
听不懂啊  🇨🇳🇬🇧  I dont understand
听不懂啊!  🇨🇳🇬🇧  I dont understand
听不懂吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you understand
对不起,我听不懂  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I dont understand
对不起,我听不懂  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I dont understand
英语我听不懂  🇨🇳🇬🇧  I cant understand English
我更听不懂了  🇨🇳🇬🇧  I dont understand
我听不懂英语  🇨🇳🇬🇧  I dont understand English
因为我听不懂  🇨🇳🇬🇧  Because I dont understand

More translations for Tôi không hiểu

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be