爱你一万年 🇨🇳 | 🇬🇧 Love you for ten thousand years | ⏯ |
爱你一万年 🇨🇳 | 🇬🇧 Love you forever | ⏯ |
我爱你一万年 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive loved you for 10,000 years | ⏯ |
爱你一万年你是猪吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Love you for 10,000 years Are you a pig | ⏯ |
万年 🇨🇳 | 🇬🇧 Years | ⏯ |
一年交一万多点 🇨🇳 | 🇬🇧 More than ten thousand points a year | ⏯ |
中年有一万岁 🇨🇳 | 🇬🇧 Middle-aged one smolders | ⏯ |
你和你的爱人在新的一年里万事如意 🇨🇳 | 🇬🇧 You and your lover will be all right in the new year | ⏯ |
مەن سىزنى سۆيىمەن ug | 🇬🇧 我爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你 | ⏯ |
母爱胜于万爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Motherly love is better than love | ⏯ |
万千宠爱 🇨🇳 | 🇬🇧 A thousand favorites | ⏯ |
万物可爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Everything is lovely | ⏯ |
15万光年 🇨🇳 | 🇬🇧 150,000 light-years | ⏯ |
亲爱的,我等待你的新视频已经一万年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, Ive been waiting for your new video for 10,000 years | ⏯ |
一千九一万一万一九二一万三一万四一万五,16000亿元,七万八万九 🇨🇳 | 🇬🇧 1911,111,111,141,000,155,160 billion yuan, $789,000 | ⏯ |
万一 🇨🇳 | 🇬🇧 If | ⏯ |
一万 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten Thousand | ⏯ |
万物可爱,我最可爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Everything is lovely, Im the cutest | ⏯ |
三万一两万 🇨🇳 | 🇬🇧 Thirty-one twenty thousand | ⏯ |
祝你和你的爱人在新的一年里幸福美满,万事如意 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you and your loved one shappiness and all the best in the new year | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
是的,10000 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, 10000 | ⏯ |
定金10000 🇨🇳 | 🇬🇧 Deposit 10000 | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
是的。10000元 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats right. 10000 yuan | ⏯ |
Però ne fai ancora 10000 🇮🇹 | 🇬🇧 But you still make 10000 | ⏯ |
10000元会员费 🇨🇳 | 🇬🇧 $10,000 membership fee | ⏯ |
先付10000定金 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay a 10,000 down deposit first | ⏯ |
付10000定金吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay a 10,000 deposit | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
还不够啊!10000好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not enough! 10000, okay | ⏯ |
Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
订做的10000件,要给我10000元订金。我也要出本钱去中大买布料 🇨🇳 | 🇬🇧 Order 10000 pieces, to give me 10000 yuan deposit. Im going to pay my money to buy fabric | ⏯ |
你能借我10000人民币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you lend me 10,000 yuan | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |