去逛超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the supermarket | ⏯ |
带我去超市逛逛 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me to the supermarket | ⏯ |
逛超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the supermarket | ⏯ |
我要去逛超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to go to the supermarket | ⏯ |
我们要去逛超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to the supermarket | ⏯ |
你出去逛逛吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going out for a stroll | ⏯ |
你想出去逛逛 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to hang out | ⏯ |
我们一起逛超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the supermarket together | ⏯ |
逛夜市 🇨🇳 | 🇬🇧 Night market | ⏯ |
逛花市 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the flower market | ⏯ |
这附近有传统市场吗?我想去逛逛 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a traditional market near here? I want to hang out | ⏯ |
想去逛逛街 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go shopping | ⏯ |
你们逛逛 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going around | ⏯ |
我和爸爸妈妈去逛超市 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the supermarket with my mom and dad | ⏯ |
没事儿,来逛逛 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all right, come and hang out | ⏯ |
有没有超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a supermarket | ⏯ |
我有时去逛街 🇨🇳 | 🇬🇧 I sometimes go shopping | ⏯ |
我们去逛逛吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go hang out | ⏯ |
昨天陪yomi奶奶去逛超市了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday, i went to the supermarket with grandma yomi | ⏯ |
我没有时间逛街 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have time to go shopping | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |
云南保 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan Bao | ⏯ |
宝号 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao No | ⏯ |
宝寿司 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Sushi | ⏯ |