Chinese to Vietnamese

How to say 你有没有带老婆到超市去玩过 in Vietnamese?

Bạn đã bao giờ đưa vợ của bạn đến siêu thị

More translations for 你有没有带老婆到超市去玩过

有没有超市  🇨🇳🇬🇧  Is there a supermarket
老板有没有叫你带衣服过去  🇨🇳🇬🇧  Did the boss ask you to bring your clothes
附近有没有超市  🇨🇳🇬🇧  Is there a supermarket nearby
我没有老婆  🇨🇳🇬🇧  I dont have a wife
楼下有一个超市,我带您过去吧!  🇨🇳🇬🇧  There is a supermarket downstairs
这附近有没有超市  🇨🇳🇬🇧  Is there a supermarket near here
下次有时间带你过去玩  🇨🇳🇬🇧  Next time I have time to show you up and play
带我去菜市场超市  🇨🇳🇬🇧  Take me to the vegetable market supermarket
你有老婆吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a wife
你有老婆么  🇨🇳🇬🇧  Do you have a wife
你去过没有  🇨🇳🇬🇧  Have you been there
没有过去,只有你  🇨🇳🇬🇧  Theres no past, only you
拳皇有没有玩过  🇨🇳🇬🇧  Has the king ever played
你老婆挺漂亮的啊,有时间带带他到中国来玩吧!  🇨🇳🇬🇧  Your wife is very beautiful ah, have time to take him to China to play
我喜欢去超市超市有好吃的  🇨🇳🇬🇧  I like to go to the supermarket and have good food
我将带您去超市  🇨🇳🇬🇧  Ill take you to the supermarket
能带我去超市吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take me to the supermarket
带我去超市逛逛  🇨🇳🇬🇧  Take me to the supermarket
老婆有些  🇨🇳🇬🇧  The wife has some
去过没有  🇨🇳🇬🇧  Have you been there

More translations for Bạn đã bao giờ đưa vợ của bạn đến siêu thị

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much