接我去你家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you take me to your house | ⏯ |
你在哪里?我去接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you? Im going to pick you up | ⏯ |
你走出来,我去接你 🇨🇳 | 🇬🇧 You come out, Ill pick you up | ⏯ |
你来我家里吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You come to my house | ⏯ |
我来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up | ⏯ |
你来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 You pick me up | ⏯ |
你接下来还要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going next | ⏯ |
我来接你。带你去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up. Take you to dinner | ⏯ |
我去接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to pick you up | ⏯ |
我在这里,你出来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here, you come out and pick me up | ⏯ |
471块 🇨🇳 | 🇬🇧 471 blocks | ⏯ |
我来接你,去我们KTV玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up and play with our KTV | ⏯ |
你下来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 You come down and pick me up | ⏯ |
我来接你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up | ⏯ |
你来接我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming to pick me up | ⏯ |
你来接我吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You pick me up | ⏯ |
接下来我们去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going next | ⏯ |
接下来我们去那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Next were going there | ⏯ |
你陪我接去 🇨🇳 | 🇬🇧 You pick me up | ⏯ |
你在哪里?我现在过去接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you? Ill pick you up now | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
471块 🇨🇳 | 🇬🇧 471 blocks | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |