爸爸妈妈什么时候回家 🇨🇳 | 🇬🇧 When does Mom and Dad go home | ⏯ |
她妈妈什么时候回来的 🇨🇳 | 🇬🇧 When did her mother come back | ⏯ |
妈妈,你什么时候回来呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, when are you coming back | ⏯ |
你妈妈的生日在什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When is your mothers birthday | ⏯ |
什么妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 What mother | ⏯ |
,你妈妈的生日是什么时候?1 🇨🇳 | 🇬🇧 When is your mothers birthday? 1 | ⏯ |
妈妈,什么时候举办聚会好啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, whens the party | ⏯ |
你妈妈什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your mother | ⏯ |
那什么时候回来 🇨🇳 | 🇬🇧 So when will you be back | ⏯ |
妈妈,为什么你刚才说那么多呀?妈妈,妈妈问你为什么打他那个一起玩呀,妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, why did you just say so much? Mom, Mom asked you why you hit him that play together, Mom | ⏯ |
你知道我妈妈的生日在什么时候吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know when my mothers birthday is | ⏯ |
妈妈,这是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, whats this | ⏯ |
什么时候回 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you return | ⏯ |
那得什么时候回家 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you have to go home | ⏯ |
那你什么时候回家 🇨🇳 | 🇬🇧 So when are you going home | ⏯ |
你妈妈喜欢什么?我妈妈喜欢花 🇨🇳 | 🇬🇧 What does your mother like? My mother likes flowers | ⏯ |
妈妈妈,我饿了,晚饭吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, Im hungry | ⏯ |
我妈妈回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 My mothers home | ⏯ |
那么什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 So when | ⏯ |
你妈妈长什么样 🇨🇳 | 🇬🇧 What does your mother look like | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |