记得吃药 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to take the medicine | ⏯ |
那你要记得吃药吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you remember to take the medicine | ⏯ |
记的吃药 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to take the medicine | ⏯ |
记得吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to eat | ⏯ |
记住按时吃药 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to take your medicine on time | ⏯ |
记得吃汤圆 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to eat soup round | ⏯ |
记得吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to eat breakfast | ⏯ |
记得吃苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to eat apples | ⏯ |
记得要吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to have breakfast | ⏯ |
记得按时吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to eat on time | ⏯ |
记得吃苹果哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to eat apples | ⏯ |
好,记得吃点饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, remember to have some food | ⏯ |
你记得吃苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 You remember to eat apples | ⏯ |
要记得吃苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to eat apples | ⏯ |
记得 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember | ⏯ |
记得 🇨🇳 | 🇬🇧 remember | ⏯ |
记得 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember | ⏯ |
记得 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember | ⏯ |
今天记得吃饺子 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to eat dumplings today | ⏯ |
你要记得吃苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to remember to eat apples | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |