Chinese to Vietnamese

How to say 不知道她会跟我多久 in Vietnamese?

Tôi không biết cô ấy sẽ ở với tôi bao lâu

More translations for 不知道她会跟我多久

我会回来,但是不知道要多久  🇨🇳🇬🇧  Ill be back, but I dont know how long its going to take
我不知道还有多久完成  🇨🇳🇬🇧  I dont know how long it will take to finish
她知道许多知识  🇨🇳🇬🇧  She knows a lot
她也不知道  🇨🇳🇬🇧  She doesnt know either
她让我知道  🇨🇳🇬🇧  She let me know
我也不知道多少钱,等会送来才知道  🇨🇳🇬🇧  I dont know how much money, i dont know until I send it
不知道多等一会儿吧!  🇨🇳🇬🇧  Dont know how long to wait
我知道你不知道,他也知道他不知道  🇨🇳🇬🇧  I know you dont know, and he knows he doesnt
不知道会不会堵车  🇨🇳🇬🇧  I dont know if its going to
我知道你不知道,他也知道,他也不知道  🇨🇳🇬🇧  I know you dont know, and he knows, and he doesnt know
我不知道她们在哪里  🇨🇳🇬🇧  I dont know where they are
我不知道她怎么想的  🇨🇳🇬🇧  I dont know what she thinks
你跟我老公说,我不知道  🇨🇳🇬🇧  You tell my husband, I dont know
我不知道  🇨🇳🇬🇧  I do not know
我不知道  🇨🇳🇬🇧  I dont know
我不知道  🇨🇳🇬🇧  I do not know
不我不知道  🇨🇳🇬🇧  No, I dont know
我不知道,因为我不会用  🇨🇳🇬🇧  I dont know, because I wont use it
我也不知道他们会不会来  🇨🇳🇬🇧  I dont know if theyre coming
我不知道我是否会赢  🇨🇳🇬🇧  I dont know if I will win

More translations for Tôi không biết cô ấy sẽ ở với tôi bao lâu

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh