Chinese to Vietnamese

How to say 加仔的时候注意:窝里面的假蛋要热的才能加 in Vietnamese?

Khi bạn chú ý đến: tổ bên trong trứng giả để được nóng để thêm

More translations for 加仔的时候注意:窝里面的假蛋要热的才能加

衣服里面还需要加厚加绒的  🇨🇳🇬🇧  The clothes need to be thickened and velveted
阅读文章时,要注意里面的细节  🇨🇳🇬🇧  When reading the article, pay attention to the details inside
刚才加的肉  🇨🇳🇬🇧  The meat just added
休假的时候  🇨🇳🇬🇧  On vacation
昨天买的时候没注意  🇨🇳🇬🇧  I didnt notice when I bought it yesterday
保鲜的不能拿去加热  🇨🇳🇬🇧  Fresh cannot be taken to heat
面里面加一份煎鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Add a fried egg to the noodles
加注  🇨🇳🇬🇧  Raise
里面还需要加厚一点的  🇨🇳🇬🇧  It needs to be thickened in it
你们登山的时候要注意安全  🇨🇳🇬🇧  You should be safe when you climb the mountain
能帮忙加热  🇨🇳🇬🇧  can help heat up
加热  🇨🇳🇬🇧  Heating
加热  🇨🇳🇬🇧  heating
加热  🇨🇳🇬🇧  Heating
加洋葱,加热  🇨🇳🇬🇧  Add onion, heat
加两个小时的话要  🇨🇳🇬🇧  Add two hours
需要加热吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to heat it
需要注意的是  🇨🇳🇬🇧  It is important to note that
明天吃的话,需要加热吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to heat it up if I eat it tomorrow
当你很忙的时候,你需要注意你的身体  🇨🇳🇬🇧  When you are busy, you need to pay attention to your body

More translations for Khi bạn chú ý đến: tổ bên trong trứng giả để được nóng để thêm

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name