他下午就来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes coming this afternoon | ⏯ |
下次来就不回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont go back next time I come | ⏯ |
回来了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you back | ⏯ |
下午来上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you come to work in the afternoon | ⏯ |
下午回来取 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back in the afternoon to pick it up | ⏯ |
不是刚才就过来了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you just come here | ⏯ |
你今天下午不上课了,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You wont have class this afternoon, are you | ⏯ |
不是什么代码回来了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt the code back | ⏯ |
快回来了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming back | ⏯ |
你回来了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you back | ⏯ |
明天下午是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow afternoon, wont it | ⏯ |
你明天下午就出发了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you leaving tomorrow afternoon | ⏯ |
你下午就要去机场了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to the airport this afternoon | ⏯ |
你不是不回去了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you not going back | ⏯ |
你不是回家了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you go home | ⏯ |
你不回来深圳了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you coming back to Shenzhen | ⏯ |
这就回去了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this going back | ⏯ |
回来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back | ⏯ |
下午没有课了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont there have any classes in the afternoon | ⏯ |
那回来不就行了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not going to come back | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |