Chinese to Vietnamese

How to say 我们那个房间的卫生,麻烦你打扫一下 in Vietnamese?

Vệ sinh phòng của chúng tôi xin vui lòng cho bạn làm sạch nó

More translations for 我们那个房间的卫生,麻烦你打扫一下

麻烦帮我打扫一下房间  🇨🇳🇬🇧  Please help me clean the room
请给我们的房间打扫一下卫生  🇨🇳🇬🇧  Please give us a cleaning room
我们房间打扫的卫生吗  🇨🇳🇬🇧  Does our room clean
麻烦打扫一下  🇨🇳🇬🇧  Please clean up
打扫一下卫生  🇨🇳🇬🇧  Clean up
你好,415房间打扫卫生  🇨🇳🇬🇧  Hello, room 415 cleaning
帮我们打扫一下卫生  🇨🇳🇬🇧  Help us clean up
啊,我们房间不用打扫卫生  🇨🇳🇬🇧  Ah, there is no cleaning in our room
请帮那个511打扫一下卫生  🇨🇳🇬🇧  Please help the 511 clean up
房间有人打扫卫生吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone cleaning the room
打扫一下房间  🇨🇳🇬🇧  Clean the room
帮我们房间打扫一下  🇨🇳🇬🇧  Help us clean our room
麻烦来房间一下  🇨🇳🇬🇧  Please come to the room
还有打麻将,打扫卫生  🇨🇳🇬🇧  And playing mahjong, cleaning
你把这个房间卫生做了、就过来打扫我们房间  🇨🇳🇬🇧  You clean this room and youll come and clean our room
打扫我们的房间  🇨🇳🇬🇧  Clean our room
打扫下房间  🇨🇳🇬🇧  Clean the room
能帮我们打扫一下卫生吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help us clean up
打扫卫生  🇨🇳🇬🇧  Cleaning
打扫卫生  🇨🇳🇬🇧  Clean up

More translations for Vệ sinh phòng của chúng tôi xin vui lòng cho bạn làm sạch nó

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m