今天晚上还在这里住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you still live here tonight | ⏯ |
今晚我在这里陪你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here with you tonight | ⏯ |
今天晚上我在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here tonight | ⏯ |
我住在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I live here | ⏯ |
晚上住这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay here at night | ⏯ |
我今天晚上放在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be here tonight | ⏯ |
我想住在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to live here | ⏯ |
我想明晚也住在这里多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I think Ill be living here tomorrow night | ⏯ |
今晚要在南宁住一晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im staying in Nanning for one night tonight | ⏯ |
你今天就住在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live here today | ⏯ |
住在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live here | ⏯ |
我在这里住四周 🇨🇳 | 🇬🇧 I live here for four weeks | ⏯ |
我在这里住三天 🇨🇳 | 🇬🇧 I stay here for three days | ⏯ |
今晚你跟我住在一起吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you living with me tonight | ⏯ |
今天可以送水果吗?今晚继续住这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I send fruit today? Stay here tonight | ⏯ |
我想在这里住下来 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to live here | ⏯ |
今晚在哪里吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to eat tonight | ⏯ |
我住在那里 🇨🇳 | 🇬🇧 I live there | ⏯ |
在今晚 🇨🇳 | 🇬🇧 tonight | ⏯ |
今晚住酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to stay at the hotel tonight | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |