Chinese to Vietnamese

How to say 我们下午还住在你们这里啊! in Vietnamese?

Chúng tôi vẫn sống ở đây trong buổi chiều của bạn

More translations for 我们下午还住在你们这里啊!

我们回来,我们还住你这里  🇨🇳🇬🇧  Well be back, well still live here
我们下午入住  🇨🇳🇬🇧  We check in in in the afternoon
下午我们还要去  🇨🇳🇬🇧  Were going to go in the afternoon
你们要在这里住多久  🇨🇳🇬🇧  How long are you staying here
因为我们在这里吃住  🇨🇳🇬🇧  Because we eat here
我们这里中午了  🇨🇳🇬🇧  Its noon here
你们准备在这里住多久  🇨🇳🇬🇧  How long are you going to stay here
愿你们在这里住的开心  🇨🇳🇬🇧  May you live here happy
我们住在这里在未来几天  🇨🇳🇬🇧  We live here in the next few days
我们在这里  🇨🇳🇬🇧  Were here
我们下午在这里包饺子,你要一起吗  🇨🇳🇬🇧  Were making dumplings here this afternoon
下午两点钟在这里集合,我来接你们  🇨🇳🇬🇧  Gather here at two oclock in the afternoon, Ill pick you up
那里住我们不方便啊  🇨🇳🇬🇧  Its not convenient for us to live there
我们以后都住在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Have we all lived here ever since
我在这里等你们  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you here
你在这里等我们  🇨🇳🇬🇧  Youre waiting for us here
你们住哪里  🇨🇳🇬🇧  Where do you live
我想在这里住下来  🇨🇳🇬🇧  I want to live here
我们在下午四点下课  🇨🇳🇬🇧  We finish class at four oclock in the afternoon
下午你还在吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still here this afternoon

More translations for Chúng tôi vẫn sống ở đây trong buổi chiều của bạn

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me