你们今天就不能不去教堂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you go to church today | ⏯ |
我今天有戏,整个明天在小编吧 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a play today, the whole tomorrow in the small make-up | ⏯ |
这个是编程的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is programmed | ⏯ |
这个是编藤 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a rattan | ⏯ |
你叫什么名字,你能不能把你的这个东西给我那个东西坏跟我刚刚东西换一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your name, can you give me this thing bad and I just changed it | ⏯ |
这个东西不能吃,能不能够 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you eat this thing, can it | ⏯ |
我昨天给你一个 🇨🇳 | 🇬🇧 I gave you one yesterday | ⏯ |
那你今天不能来了哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you cant come today | ⏯ |
你是想要这个,还是那个编织线的od 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want this, or the od of that braided thread | ⏯ |
昨天那个车是你叫的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you call that car yesterday | ⏯ |
昨天是昨天是是东东的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday was a matter of East East | ⏯ |
你的围巾就是用这个来编织的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats how your scarf is woven with this | ⏯ |
能不能够今天 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we be able to do it today | ⏯ |
身边的跟今天不一样,今天换一种编法好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Around the same as today, today a different way of editing, okay | ⏯ |
就是昨天跟你讲的那个项目呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the project I told you about yesterday | ⏯ |
我们昨天那个是5.6的 🇨🇳 | 🇬🇧 We had 5.6 yesterday | ⏯ |
我能不能今天买明天的票子 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I buy tomorrows ticket today | ⏯ |
小编编吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Small editor | ⏯ |
不给你那个东西了 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont give you that thing | ⏯ |
那你今天先把那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you put that first today | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |