Chinese to Vietnamese

How to say 说吧!有什么问题 in Vietnamese?

Tiếp tục đi! Vấn đề là gì

More translations for 说吧!有什么问题

有什么问题  🇨🇳🇬🇧  Whats the problem
有什么问题么  🇨🇳🇬🇧  Whats the problem
问你有什么问题  🇨🇳🇬🇧  Ask you what
有什么问题吗  🇨🇳🇬🇧  Whats the problem
你有什么问题  🇨🇳🇬🇧  Whats your problem
有没有什么问题  🇨🇳🇬🇧  Is there a problem
什么问题  🇨🇳🇬🇧  Whats the problem
问你什么问题没有  🇨🇳🇬🇧  Ask you any questions not
请问有什么问题吗  🇨🇳🇬🇧  Whats the question
什么问题,你给我说  🇨🇳🇬🇧  Whats the problem, you tell me
还有什么问题吗  🇨🇳🇬🇧  Any more questions
是有什么问题吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a problem
还有没有什么问题  🇨🇳🇬🇧  And theres nothing wrong with that
有什么问题不懂得和我说  🇨🇳🇬🇧  Whats the problem i dont know and tell me
没什么问题  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing wrong with that
是什么问题  🇨🇳🇬🇧  Whats the problem
什么问题呢  🇨🇳🇬🇧  Whats the problem
怎么了,有什么问题吗  🇨🇳🇬🇧  Whats the matter, whats the problem
怎么了有什么问题吗  🇨🇳🇬🇧  Whats the matter
你想问什么你说吧  🇨🇳🇬🇧  What do you want to ask you

More translations for Tiếp tục đi! Vấn đề là gì

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita