Chinese to Vietnamese

How to say 我妈妈还在上班 in Vietnamese?

Mẹ tôi vẫn còn trong công việc

More translations for 我妈妈还在上班

我妈妈是上班的  🇨🇳🇬🇧  My mother works
我妈妈今天上班吗  🇨🇳🇬🇧  Does my mother work today
妈妈现在必须去上班  🇨🇳🇬🇧  Mother must go to work now
我妈妈早上八点去上班  🇨🇳🇬🇧  My mother goes to work at eight in the morning
他妈妈上班去了  🇨🇳🇬🇧  His mother went to work
加班妈妈  🇨🇳🇬🇧  Working overtime mom
因为妈妈现在必须去上班  🇨🇳🇬🇧  Because mom must go to work now
我妈妈经常开车去上班  🇨🇳🇬🇧  My mother often drives to work
我妈妈经常和我父亲上班  🇨🇳🇬🇧  My mother often works with my father
你的妈妈怎样去上班  🇨🇳🇬🇧  How your mother goes to work
妈妈经常在我的上面  🇨🇳🇬🇧  Mother is always on top of me
妈妈是妈妈我妈妈我知道妈妈是妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom is mother my mother I know mother is mother
我爱妈妈妈妈妈  🇨🇳🇬🇧  I love Mom and Mother
我妈妈下班回家了  🇨🇳🇬🇧  My mom came home from work
爸爸妈妈,还有我  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad, and me
ئاپا  ug🇬🇧  妈妈
我妈妈在睡觉  🇨🇳🇬🇧  My mothers sleeping
妈妈在不在  🇨🇳🇬🇧  Moms not here
你妈妈不在上海吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt your mother in Shanghai
妈妈在树上烤吃夜  🇨🇳🇬🇧  Mother bakes the night in the tree

More translations for Mẹ tôi vẫn còn trong công việc

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
When you come bạck vẫn  🇨🇳🇬🇧  When you come bck v
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad