Chinese to Vietnamese

How to say 王者之手 in Vietnamese?

Bàn tay của vua

More translations for 王者之手

王者之吻  🇨🇳🇬🇧  The Kiss of the King
王之王  🇨🇳🇬🇧  King of kings
王者  🇨🇳🇬🇧  King
王之龙霸王之龙  🇨🇳🇬🇧  The Dragon of the King
奥特之王王  🇨🇳🇬🇧  King of Thet
吾王之名奥特之王  🇨🇳🇬🇧  King of Theuts, the name of our king
头脑王者  🇨🇳🇬🇧  King of the Mind
王者荣耀  🇨🇳🇬🇧  Arena of Valor: 5v5 Arena Game
王者5杀  🇨🇳🇬🇧  King 5 Kills
电竞王者  🇨🇳🇬🇧  Electric Racer
王者拜拜  🇨🇳🇬🇧  The king worships
奥特之王  🇨🇳🇬🇧  King of Theote
战场之王  🇨🇳🇬🇧  King of the Battlefield
冰之女王  🇨🇳🇬🇧  Queen of Ice
雪之女王  🇨🇳🇬🇧  Queen of Snow
两者之一  🇨🇳🇬🇧  One of the two
王者时装店  🇨🇳🇬🇧  Kings Fashion Shop
携之手  🇨🇳🇬🇧  Hands with us
王羲之主题  🇨🇳🇬🇧  The theme of Wang Wei
王羲之祖居  🇨🇳🇬🇧  Wang Weis ancestral home

More translations for Bàn tay của vua

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
låch Lå ke nhip Kim chi cåi thåo kim chi cd cåi Hånh tay sol si diu & e Ghe Süp ga ngö kem öj.,sip__  🇨🇳🇬🇧  Lch Lke nhip Kim chi ci tho chi chi cd ci Hn tay sol si di u s e Ghe S?p ga ng kem?j., sip__
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks