不,不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 No, its different | ⏯ |
不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Dissimilarity | ⏯ |
不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its different | ⏯ |
时间不一样一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Time is not the same | ⏯ |
款式不一样,价格不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The style is different, the price is different | ⏯ |
做法不一样,价格不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its different, the prices different | ⏯ |
不一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not the same | ⏯ |
质量不一样进价也不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Quality is not the same, the price is not the same | ⏯ |
尺寸不一样,价钱不一样吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The size is different, the price is not the same | ⏯ |
款式一样.品质不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The style is the same. The quality is different | ⏯ |
面料一样,花型不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The fabric is the same, the flower type is not the same | ⏯ |
因为作品不一样,时间不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Because the works are different, the time is different | ⏯ |
和我不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not like me | ⏯ |
涂料不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Paint is different | ⏯ |
周期不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The cycle is different | ⏯ |
级别不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Levels are different | ⏯ |
机芯不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The movement is different | ⏯ |
价钱不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is different | ⏯ |
政策不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The policy is different | ⏯ |
这款不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is different | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |