Chinese to Vietnamese

How to say 说我的那张床和咱们看着那张床呀 in Vietnamese?

Nói giường của tôi và chúng ta hãy nhìn vào giường đó

More translations for 说我的那张床和咱们看着那张床呀

那里有张大床  🇨🇳🇬🇧  There is a big bed
两张床的  🇨🇳🇬🇧  Two beds
一张床  🇨🇳🇬🇧  One bed
两张床  🇨🇳🇬🇧  Two beds
三张床  🇨🇳🇬🇧  Three beds
整张床  🇨🇳🇬🇧  The whole bed
我有一张床  🇨🇳🇬🇧  I have a bed
你想要一张床的还是两张床  🇨🇳🇬🇧  Do you want one bed or two beds
两张床需要补51张床的补30  🇨🇳🇬🇧  Two beds require 51 beds to make up for 30
加一张床  🇨🇳🇬🇧  Add a bed
一张床上  🇨🇳🇬🇧  A bed
有张大床  🇨🇳🇬🇧  There is a queen bed
两张大床  🇨🇳🇬🇧  Two queen beds
一张大床  🇨🇳🇬🇧  A queen bed
那是要两张床的房间吗  🇨🇳🇬🇧  Is that a two-bed room
一张床,一个床垫  🇨🇳🇬🇧  One bed, one mattress
两张床的补50元一张床的补30元  🇨🇳🇬🇧  Two beds to make up 50 yuan a bed to make up 30 yuan
一张白色的床  🇨🇳🇬🇧  A white bed
两张床的房间  🇨🇳🇬🇧  Two-bed room
一个房间一张床,还是两张床  🇨🇳🇬🇧  One bed in a room or two beds

More translations for Nói giường của tôi và chúng ta hãy nhìn vào giường đó

Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day