你就是不信,我就干脆你就给我等着 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont believe it, I just just wait for me | ⏯ |
你买点饼干,你想吃啥就买点啥,完了我就给我带着就行了呗 🇨🇳 | 🇬🇧 You buy some cookies, you want to eat whatever to buy something, ill take it with me | ⏯ |
我最小,你们说啥就是啥 🇨🇳 | 🇬🇧 Im the youngest, what are you talking about | ⏯ |
你是干啥的,管好你自己就行 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do, take care of yourself | ⏯ |
我叫啥来着 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats my name | ⏯ |
等套来了我就干你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill you when the set comes | ⏯ |
吼吼吼 🇨🇳 | 🇬🇧 Roaring | ⏯ |
你干啥 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
该干啥你去干啥吧 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do | ⏯ |
就下来了,你干嘛骗我 🇨🇳 | 🇬🇧 Come down, why are you lying to me | ⏯ |
你们是干啥的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do | ⏯ |
就在刚刚 🇨🇳 | 🇬🇧 Just now | ⏯ |
我刚刚冲完凉 🇨🇳 | 🇬🇧 I just finished the shower | ⏯ |
那就是刚刚那件 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats just that one | ⏯ |
我下班回来就冲凉洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 I take a shower when I get back from work | ⏯ |
眼熟就是我们刚刚出来的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Eye familiarity is where we just came out | ⏯ |
干嘛?你就是我的意外 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going on? You were my accident | ⏯ |
你干啥呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
你在干啥 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
干啥 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the matter | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |