Vietnamese to Chinese

How to say Quần còn thêm muối không in Chinese?

裤子还加盐

More translations for Quần còn thêm muối không

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay

More translations for 裤子还加盐

裤子加起  🇨🇳🇬🇧  The trousers are added up
加点盐  🇨🇳🇬🇧  Add some salt
加入盐  🇨🇳🇬🇧  Add salt
裤子还给你  🇨🇳🇬🇧  The pants are back to you
还给你裤子  🇨🇳🇬🇧  Give you pants back
加一些盐  🇨🇳🇬🇧  Add some salt
裤子还没干呢  🇨🇳🇬🇧  The pants arent dry yet
裤子  🇨🇳🇬🇧  Pants
裤子  🇨🇳🇬🇧  pants
裤子  🇨🇳🇬🇧  trousers
穿裤子  🇨🇳🇬🇧  Wear pants
黑裤子  🇨🇳🇬🇧  Black pants
裤夹子  🇨🇳🇬🇧  Pants clip
长裤子  🇨🇳🇬🇧  Long pants
好裤子  🇨🇳🇬🇧  Good pants
兜裤子  🇨🇳🇬🇧  Pocket pants
新裤子  🇨🇳🇬🇧  New pants
尿裤子  🇨🇳🇬🇧  Pee pants
牛子裤  🇨🇳🇬🇧  Cow pants
脱裤子  🇨🇳🇬🇧  Take off your pants