跟那牛一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Like that cow | ⏯ |
样子跟这个差不多 🇨🇳 | 🇬🇧 It looks like this | ⏯ |
那个颜色看着跟吸血鬼一样 🇨🇳 | 🇬🇧 That color looks like a vampire | ⏯ |
跟之前那个一样的面料 🇨🇳 | 🇬🇧 The same fabric as before | ⏯ |
这个跟我学的不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 This is not the same as what I learned | ⏯ |
我的样子好看不 🇨🇳 | 🇬🇧 I look good and not | ⏯ |
唉,你说那个人怎么那个样子啊?一点儿也不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, what do you think that man looks like? Not at all | ⏯ |
我跟孩子一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Im like a kid | ⏯ |
看你像个傻子一样 不要搞那花里胡哨的 🇨🇳 | 🇬🇧 Look like a fool, dont that fancy | ⏯ |
跟的差不多一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its almost like it | ⏯ |
跟那个裙子一一模一样,只是料子厚一点的格格裙 🇨🇳 | 🇬🇧 Its exactly the same as that dress, just a grid dress thats a little thicker | ⏯ |
看儿子 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at my son | ⏯ |
只是那个盖子打架不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just that the lid fight is different | ⏯ |
那天跟我们视频那一个是小儿子家里 🇨🇳 | 🇬🇧 That day with our video that one was the young estses house | ⏯ |
一个女儿,一个儿子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 A daughter, a son | ⏯ |
手机是跟你之前那个一样的,只是皮革不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone is the same as the one you used to be, its just leather | ⏯ |
看样子 🇨🇳 | 🇬🇧 Looks like | ⏯ |
嫂子的跟嫂子的根儿 🇨🇳 | 🇬🇧 The root of the sister-in-laws sister-in-law | ⏯ |
亲爱的,要跟你那个一样大了 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, its as old as yourone | ⏯ |
一个儿子的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 A picture of a son | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
CON RUL 🇨🇳 | 🇬🇧 CONRUL | ⏯ |