Chinese to Vietnamese

How to say 我英语 in Vietnamese?

Tôi nói tiếng Anh

More translations for 我英语

英语,英语,英语  🇨🇳🇬🇧  English, English, English
我要回家学英语学英语学英语,我要回家学英语学英语  🇨🇳🇬🇧  Im going home to learn English, Im going home to learn English
英语分美式英语和英式英语  🇨🇳🇬🇧  English divided into American English and British English
我讲英语  🇨🇳🇬🇧  I speak English
英语  🇨🇳🇬🇧  English
英语  🇨🇳🇬🇧  English
英式英语  🇨🇳🇬🇧  English
英式英语  🇨🇳🇬🇧  English English
英语口语  🇨🇳🇬🇧  Spoken English
英语语法  🇨🇳🇬🇧  English grammar
英式英语和美式英语  🇨🇳🇬🇧  British English and American English
英语是英国语言  🇨🇳🇬🇧  English is english Chinese
我擅长英语,我非常喜欢英语  🇨🇳🇬🇧  I am good at English, I like It very much
我喜欢英语  🇨🇳🇬🇧  I like English
我要学英语  🇨🇳🇬🇧  I want to learn English
我不懂英语  🇨🇳🇬🇧  I dont know English
我不讲英语  🇨🇳🇬🇧  I dont speak English
我在学英语  🇨🇳🇬🇧  Im learning English
我想学英语  🇨🇳🇬🇧  I want to learn English
我只会英语  🇨🇳🇬🇧  I only speak English

More translations for Tôi nói tiếng Anh

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you