英语,英语,英语 🇨🇳 | 🇬🇧 English, English, English | ⏯ |
我要回家学英语学英语学英语,我要回家学英语学英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going home to learn English, Im going home to learn English | ⏯ |
英语分美式英语和英式英语 🇨🇳 | 🇬🇧 English divided into American English and British English | ⏯ |
我讲英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I speak English | ⏯ |
英语 🇨🇳 | 🇬🇧 English | ⏯ |
英语 🇨🇳 | 🇬🇧 English | ⏯ |
英式英语 🇨🇳 | 🇬🇧 English | ⏯ |
英式英语 🇨🇳 | 🇬🇧 English English | ⏯ |
英语口语 🇨🇳 | 🇬🇧 Spoken English | ⏯ |
英语语法 🇨🇳 | 🇬🇧 English grammar | ⏯ |
英式英语和美式英语 🇨🇳 | 🇬🇧 British English and American English | ⏯ |
英语是英国语言 🇨🇳 | 🇬🇧 English is english Chinese | ⏯ |
我擅长英语,我非常喜欢英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I am good at English, I like It very much | ⏯ |
我喜欢英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I like English | ⏯ |
我要学英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to learn English | ⏯ |
我不懂英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know English | ⏯ |
我不讲英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont speak English | ⏯ |
我在学英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Im learning English | ⏯ |
我想学英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to learn English | ⏯ |
我只会英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I only speak English | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |