那个没有散装的 🇨🇳 | 🇬🇧 That one doesnt have bulk | ⏯ |
有盒装的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a boxed one | ⏯ |
行李没有 🇨🇳 | 🇬🇧 The luggage doesnt | ⏯ |
有包装盒 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a box | ⏯ |
有没有可以步行的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything you can walk on | ⏯ |
我没有行李 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any luggage | ⏯ |
没有行李箱 🇨🇳 | 🇬🇧 No suitcases | ⏯ |
你的卡没有激活不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Your card is not activated | ⏯ |
有套盒装吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a box | ⏯ |
行李有没有超重?您好,行李有没有超重 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your luggage overweight? Hello, are you overweight | ⏯ |
有没有盒子? 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a box | ⏯ |
行李没有托运 🇨🇳 | 🇬🇧 Luggage is not checked in | ⏯ |
我没有通行证 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a pass | ⏯ |
没有托运行李 🇨🇳 | 🇬🇧 No checked baggage | ⏯ |
不行的不行的,这样不行的 🇨🇳 | 🇬🇧 No, no, no | ⏯ |
没有盒子 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no box | ⏯ |
附近有没有银行呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a bank nearby | ⏯ |
天下没有不散的宴席 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no non-dispersed banquets in the world | ⏯ |
这里没有我的行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no luggage for me | ⏯ |
不行我的不行 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I cant | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |